Gia đình Thiên_hoàng_Saga

Thiên hoàng Saga có 49 đứa con và ít nhất 30 bà vợ khác nhau. Nhiều đứa nhỏ đã được ban họ Minamoto, do đó chúng không còn tư cách tranh đoạt Hoàng vị nữa.

Hoàng hậu: Tachibana no Kachiko (橘嘉智子; 786 - 850), còn được gọi là Hoàng hậu Danrin (檀林 Danrin-Kogo ?), Con gái của Tachibana no Kiyotomo (橘清友) [18]

  • Thân vương Masara (正良親王; 810 - 850), Thiên hoàng Ninmyō
  • Nội Thân vương Masako (正子内親王; 810 - 879), kết hôn với Thiên hoàng Junna
  • Nội Thân vương Hideko (秀子内 親王; ? - 850)
  • Thân vương Hidera (秀良親王; 817 - 895)
  • Nội Thân vương Toshiko (俊子内親王; ? - 826)
  • Nội Thân vương Yoshiko (芳子 内 親王; ? - 839)
  • Nội Thân vương Shigeko (繁子内親王; ? - 851)

Phi tần (lật đổ): Nội Thân vương Takatsu (高津内親王; ? - 841) (), con gái của Thiên hoàng Kanmu

  • Thân vương Nariyoshi (業良親王; ? - 868)
  • Nội Thân vương Nariko (業子内親王; ? - 815)

Phi tần: Tajihi no Takako (多治比高子; 787 - 825), con gái của Tajihi no Ujimori (多治比氏守)

Phu nhân: Fujiwara no Onatsu (藤原緒夏; ? - 855), con gái của Fujiwara no Uchimaro (藤原内麻呂)

Nữ ngự: Ōhara no Kiyoko (大原浄子; ? – 841), con gái của Ohara no Yakatsugu (大原家継)

  • Nội Thân vương Ninshi (仁子内親王; ? - 889), 15 Saiō ở Ise Shrine 809 - 823

Nữ ngự: Công chúa Katano (交野女王), con gái của Hoàng tử Yamaguchi (山口王)

  • Nội Thân vương Uchiko (有智子内親王; 807 - 847), 1 Saiin ở Kamo Shrine 810 - 831

Nữ ngự: Kudara no Kimyō (百済貴命; ? - 851), con gái của Kudara no Shuntetsu (百済俊哲)

  • Thân vương Motora (基良親王; ? - 831)
  • Thân vương Tadara (忠良 親王; 819 - 876)
  • Nội Thân vương Motoko (基子内親王; ? - 831)

Canh y: Iidaka no Yakatoji (飯高宅刀自)

  • Minamoto no Tokiwa (源常; 812 - 854)
  • Minamoto no Akira (源明; 814 - 852/853)

Canh y: Akishino no Koko (秋篠高子/康子), con gái của Akishino no Yasuhito (秋篠安人)

  • Minamoto no Kiyoshi (源清)

Canh y: Yamada no Chikako (山田近子)

  • Minamoto no Hiraku (?) (源啓; 829 - 869)
  • Minamoto no Mituhime (源密姫)

Nữ ngự (Naishi-no-kami): Kudara no Kyomyō (百済慶命; ? - 849), con gái của Kudara no Kyōshun (百済教俊)

  • Minamoto no Yoshihime (源善姫; 814 - ?)
  • Minamoto no Sadamu (源定; 815-863)
  • Minamoto no Wakahime (源若姫)
  • Minamoto no Shizumu (?) (源鎮; 824 - 881)

Nữ ngự: Takashina no Kawako (高階河子), con gái của Takashina no Kiyoshina (高階浄階)

  • Nội Thân vương Soshi (宗子内親王; ? - 854)

Nữ ngự: Fun'ya no Fumiko (文屋文子), con gái của Fun'ya no Kugamaro (文屋久賀麻呂)

  • Nội Thân vương Junshi (純子内親王; ? - 863)
  • Nội Thân vương Seishi (斉子内親王; ? - 853), kết hôn với Hoàng tử Fujii (con trai của Thiên hoàng Kammu)
  • Hoàng tử Atsushi (淳王)

Nữ ngự: Một con gái của Hiroi no Otona (広井弟名の娘)

  • Minamoto no Makoto (源信; 810 - 869)

Nữ ngự: Fuse no Musashiko (布勢武蔵子)

  • Minamoto no Sadahime (源貞姫; 810 - 880)
  • Minamoto no Hashihime (源端姫)

Nữ ngự: Con gái của dòng họ Kamitsukeno (上毛野氏の娘)

  • Minamoto no Hiromu (源弘; 812 - 863)

Nữ ngự (Nyoju): Con gái của Taima no Osadamaro (当麻治田麻呂の娘)

  • Minamoto no Kiyohime (源潔姫; 809 - 856), kết hôn với Fujiwara no Yoshifusa (藤原良房)
  • Minamoto no Matahime (源全姫; 812 - 882), Naishi-no-kami (尚侍)

Nữ ngự: Một con gái của ông Abe no Yanatsu (安部楊津の娘)

  • Minamoto no Yutaka (?) (源寛; 813 - 876)

Nữ ngự: Kasa no Tsugiko (笠継子), con gái của Kasa no Nakamori (笠仲守)

  • Minamoto no Ikeru (源生; 821 - 872)

Nữ ngự: Một con gái của Tanaka tộc (田中氏の娘)

  • Minamoto no Sumu (?) (源澄)

Nữ ngự: Một con gái của Awata tộc (粟田氏の娘)

  • Minamoto no Yasushi (源安; 822 - 853)

Nữ ngự: Ohara no Matako (大原全子), con gái của Ohara no Mamuro (大原真室)

  • Minamoto no Tōru (源融; 822-895), Tả đại thần
  • Minamoto no Tsutomu (源勤; 824 - 881)
  • Minamoto no Mitsuhime (源盈姫)

Nữ ngự: Một con gái của Koreyoshi no Sadamichi (惟良貞道の娘)

  • Minamoto no Masaru (源勝)

Nữ ngự: Một con gái của Nagaoka no Okanari (長岡岡成の娘)

  • Minamoto no Sakashi (?) (源賢)

Nữ ngự: Một con gái của Ki tộc (紀氏の娘)

  • Minamoto no Sarahime (源更姫)

Nữ ngự: Kura no Kageko (内蔵影子)

  • Minamoto no Kamihime (源神姫)
  • Minamoto no Katahime (?) (源容姫)
  • Minamoto no Agahime (源吾姫)

Nữ ngự: Kannabi no Iseko (甘南備伊勢子)

  • Minamoto no Koehime (源声姫)

Nữ ngự: Tachibana no Haruko (橘春子)

Nữ ngự: Ōnakatomi no Mineko (大中臣峯子)

(Không rõ mẹ đẻ)

  • Minamoto no Tsugu (?) (源継)
  • Minamoto no Yoshihime (源良姫)
  • Minamoto no Toshihime (源年姫)